HUYNHMINHTRI
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++17
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1615pp)
AC
13 / 13
C++17
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1200pp)
AC
14 / 14
C++17
81%
(1059pp)
AC
3 / 3
C++17
77%
(1006pp)
AC
25 / 25
C++17
74%
(956pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(908pp)
AC
16 / 16
C++17
63%
(756pp)
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
BOI (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 70.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1955.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
Thao Tác Lớn Nhất | 150.0 / 150.0 |
Truy vấn trên xâu | 105.0 / 2100.0 |
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
CSES (8500.0 điểm)
DHBB (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Thanh toán | 600.0 / 600.0 |
Happy School (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 300.0 / 300.0 |
Vua Mật Mã | 400.0 / 400.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 40.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Phần thưởng | 1000.0 / 1000.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (3145.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bánh sinh nhật | 144.0 / 1800.0 |
Bài tập về nhà | 729.6 / 2400.0 |
Đánh dấu bảng | 1120.0 / 1600.0 |
Chia nhóm | 1152.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 thi thử THT | 100.0 / 100.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (20535.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 270.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (2901.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi trên lưới | 1000.0 / 1000.0 |
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |
Số ước | 1.5 / 1.5 |