• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

HUYNHMINHTRI

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - List Removals | Xóa danh sách
AC
9 / 9
C++17
1700pp
100% (1700pp)
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT)
AC
10 / 10
C++17
1700pp
95% (1615pp)
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con
AC
13 / 13
C++17
1600pp
90% (1444pp)
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II
AC
100 / 100
C++17
1400pp
86% (1200pp)
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới
AC
14 / 14
C++17
1300pp
81% (1059pp)
CSES - Exponentiation | Lũy thừa
AC
3 / 3
C++17
1300pp
77% (1006pp)
Chia kẹo 1
AC
25 / 25
C++17
1300pp
74% (956pp)
Bài dễ (DHBB 2021)
AC
20 / 20
C++17
1300pp
70% (908pp)
Xâu min
AC
10 / 10
C++17
1300pp
66% (862pp)
CSES - Gray Code | Mã Gray
AC
16 / 16
C++17
1200pp
63% (756pp)
Tải thêm...

Training (21115.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
minict01 900.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Hello again 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Hello 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
TRIPLESS 800.0 /
minict11 800.0 /
DELETE CHAR 1400.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Xâu min 1400.0 /
BASIC SET 800.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
arr11 800.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Big Sorting 1400.0 /
BOOLEAN 1 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
BACKGROUND 800.0 /
MEDIAN QUERY 1400.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
FNUM 900.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
BALANCE NUM 1100.0 /
DIVISIBLE 1400.0 /
POLYGON AREA 1200.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Bốc trứng 1400.0 /
Trọng số khoản 1900.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Khoảng cách 1700.0 /
Chia kẹo 1 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Module 3 1400.0 /
module 0 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Tổng các chữ số chia hết cho D(*) 1900.0 /
Query-Max 1700.0 /
Salary Queries 1800.0 /

hermann01 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

Training Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /

CPP Basic 02 (1120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

HSG THCS (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAUTY - NHS 800.0 /

THT Bảng A (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /

Lập trình cơ bản (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

Khác (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
ACRONYM 800.0 /
DOUBLESTRING 1400.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /

contest (1955.0 điểm)

Bài tập Điểm
Truy vấn trên xâu 1800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Thao Tác Lớn Nhất 1500.0 /

Array Practice (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY GAME 1000.0 /
FACTORIZE 1 1200.0 /

CSES (8500.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1900.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (270.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

THT (3245.6 điểm)

Bài tập Điểm
Bài tập về nhà 1900.0 /
Mua bánh sinh nhật 1800.0 /
Đánh dấu bảng 1900.0 /
Chia nhóm 1800.0 /
Tổng và Tích 1600.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

DHBB (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Thanh toán 1800.0 /

Cốt Phốt (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /

Happy School (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số tròn 1600.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Vua Mật Mã 1700.0 /

OLP MT&TN (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /
Phần thưởng 1400.0 /

Đề chưa ra (4501.5 điểm)

Bài tập Điểm
Liệt kê ước số 1200.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Đường đi trên lưới 1600.0 /
Số ước 1800.0 /
Giá trị lớn nhất 1700.0 /

BOI (70.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

HSG THPT (40.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân 1900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team