Hoangthiminhchaunotfound
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
3:09 p.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(900pp)
AC
10 / 10
C++11
3:07 p.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++11
10:27 p.m. 24 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
9 / 9
C++11
2:11 p.m. 16 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
50 / 50
C++11
4:34 p.m. 13 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
C++11
9:44 a.m. 12 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
50 / 50
C++11
12:42 p.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(210pp)
TLE
19 / 20
C++11
3:13 p.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(120pp)
Cánh diều (6900.0 điểm)
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 80.0 / 100.0 |
Training (7400.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |