Levietthanhhuy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1900pp)
AB
10 / 10
C++11
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1534pp)
AC
50 / 50
C++11
86%
(1372pp)
AC
30 / 30
C++11
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(945pp)
Training (94386.2 điểm)
hermann01 (11000.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Happy School (8210.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền Dễ Dàng | 1900.0 / |
Vấn đề 2^k | 1200.0 / |
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
Chia Dãy Số | 1900.0 / |
Giết Titan | 900.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (6900.0 điểm)
contest (12036.7 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
ABC (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Training Python (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất | 1700.0 / |
HSG THCS (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Khác (4250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số dhprime | 1500.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |