P12B3_02
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++14
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(2090pp)
AC
15 / 15
C++14
90%
(1805pp)
AC
6 / 6
C++14
86%
(1629pp)
AC
41 / 41
PY3
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1250pp)
AC
9 / 9
C++14
66%
(995pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(882pp)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Training (27500.0 điểm)
Cánh diều (19334.0 điểm)
hermann01 (8000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
THT Bảng A (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Em trang trí | 800.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 1700.0 / |
Khác (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Đề chưa ra (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
CPP Basic 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THCS (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đong dầu | 1400.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
contest (2944.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Kẹo | 1900.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 4 - Chia Kẹo | 1800.0 / |
CSES (11100.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |