P2B1_02
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
7:50 p.m. 17 Tháng 7, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
5 / 5
PY3
7:53 p.m. 26 Tháng 6, 2024
weighted 95%
(760pp)
TLE
5 / 16
PY3
8:21 p.m. 15 Tháng 7, 2024
weighted 90%
(423pp)
AC
10 / 10
PY3
8:53 p.m. 19 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(86pp)
AC
10 / 10
PY3
8:15 p.m. 19 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(81pp)
AC
10 / 10
PY3
8:07 p.m. 19 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
7:45 p.m. 19 Tháng 8, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
7:40 p.m. 19 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
8:34 p.m. 12 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(63pp)
Cánh diều (3800.0 điểm)
CSES (468.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 468.75 / 1500.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Training (2900.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |