PY2HLeVanHoangPhuc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
6:48 p.m. 5 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1000pp)
AC
100 / 100
PY3
6:52 p.m. 22 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
6:39 p.m. 13 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
5:46 p.m. 16 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
6:49 p.m. 30 Tháng 6, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
6:11 p.m. 22 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(387pp)
AC
10 / 10
PY3
6:16 p.m. 8 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(221pp)
AC
20 / 20
PY3
6:46 p.m. 3 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(140pp)
AC
10 / 10
PY3
6:30 p.m. 20 Tháng 10, 2023
weighted 63%
(126pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3300.0 điểm)
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Happy School (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
Khác (700.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |