PY2NTranThienPhuc
Phân tích điểm
AC
14 / 14
PY3
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
WA
42 / 50
PY3
74%
(494pp)
TLE
7 / 10
PY3
70%
(440pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(332pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(315pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2600.0 điểm)
contest (1872.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 672.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Chuyển sang giây | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Khác (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 10.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (440.0 điểm)
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Tổng bội số | 100.0 / 100.0 |
Training (7230.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / 200.0 |
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |