SilentKnight
Phân tích điểm
AC
22 / 22
C++20
100%
(2200pp)
AC
200 / 200
C++20
95%
(1710pp)
AC
40 / 40
C++20
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1303pp)
77%
(1238pp)
AC
13 / 13
C++20
74%
(1176pp)
AC
16 / 16
C++20
66%
(995pp)
AC
12 / 12
C++20
63%
(945pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (5468.3 điểm)
Cốt Phốt (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (18300.0 điểm)
DHBB (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tứ diện | 450.0 / 450.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Nhảy lò cò | 300.0 / 300.0 |
Threeprimes (DHBB 2021 T.Thử) | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1213.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Vấn đề 2^k | 113.725 / 200.0 |
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (2500.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
FACTOR | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
Đoán số | 400.0 / 400.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
THT (2250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1700.0 / 1700.0 |
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 350.0 / 350.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (22860.0 điểm)
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |