SilentKnight
Phân tích điểm
AC
39 / 39
C++17
100%
(2000pp)
AC
200 / 200
C++20
95%
(1805pp)
AC
22 / 22
C++20
90%
(1715pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1257pp)
AC
40 / 40
C++20
66%
(1194pp)
HSG THCS (6600.0 điểm)
Training (81950.0 điểm)
contest (18636.9 điểm)
Happy School (6782.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Vấn đề 2^k | 1200.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
HSG THPT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
DHBB (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Threeprimes (DHBB 2021 T.Thử) | 2000.0 / |
Nhảy lò cò | 1600.0 / |
Tứ diện | 1700.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
codechef (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
hermann01 (10000.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Practice VOI (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán số | 1900.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Khác (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTOR | 1300.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Cốt Phốt (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
THT (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 1900.0 / |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |