TrịnhMinhĐức21L9
Phân tích điểm
WA
34 / 39
C++11
100%
(1744pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1615pp)
WA
22 / 23
C++11
90%
(1381pp)
AC
25 / 25
C++11
86%
(1286pp)
AC
15 / 15
C++11
81%
(1140pp)
AC
18 / 18
C++11
77%
(1006pp)
AC
12 / 12
C++11
74%
(956pp)
AC
3 / 3
C++11
70%
(908pp)
AC
9 / 9
C++11
66%
(862pp)
AC
2 / 2
C++11
63%
(819pp)
Training (13920.5 điểm)
hermann01 (1700.0 điểm)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
contest (2208.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Nhỏ hơn | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Xe đồ chơi | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
HSG THCS (3150.0 điểm)
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 350.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
DHBB (972.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâm nhập mật khẩu | 600.0 / |
Xóa chữ số | 800.0 / |
Bánh xe | 300.0 / |
Happy School (316.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Số bốn may mắn | 400.0 / |
HSG THPT (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 400.0 / |
CSES (47087.5 điểm)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê | 100.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / |
vn.spoj (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |