Uthien
Phân tích điểm
AC
15 / 15
PY3
2:37 p.m. 28 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
7:23 p.m. 3 Tháng 7, 2023
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
7:18 p.m. 3 Tháng 7, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
50 / 50
PY3
5:54 p.m. 18 Tháng 6, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
12:27 p.m. 13 Tháng 6, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
9:47 p.m. 27 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(140pp)
AC
100 / 100
PY3
5:00 p.m. 22 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(133pp)
AC
10 / 10
PY3
2:21 p.m. 31 Tháng 10, 2023
weighted 63%
(126pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3609.5 điểm)
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CSES (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (1180.0 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 100.0 / 100.0 |