axzy89076
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
95%
(1425pp)
AC
16 / 16
C++11
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1286pp)
AC
13 / 13
C++11
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(929pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(809pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(730pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (80.0 điểm)
contest (4634.0 điểm)
Cốt Phốt (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (10189.0 điểm)
CPP Basic 02 (1600.7 điểm)
CSES (5200.0 điểm)
DHBB (1030.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán vị | 100.0 / 100.0 |
Xóa số | 100.0 / 100.0 |
Nhảy lò cò | 180.0 / 300.0 |
Số zero tận cùng | 100.0 / 500.0 |
Lều thi | 250.0 / 500.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 100.0 / 200.0 |
hermann01 (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 20.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3771.7 điểm)
HSG THPT (853.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Xem phim | 100.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (165.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 165.0 / 300.0 |
Khác (1177.6 điểm)
Lập trình cơ bản (906.9 điểm)
Lập trình Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / 100.0 |
Chu vi tam giác | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (135.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 135.0 / 300.0 |
SGK 11 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm kiếm tuần tự | 100.0 / 100.0 |
Tìm Vị Trí Cặp Điểm | 100.0 / 100.0 |
THT (2905.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Vòng tay | 1600.0 / 1600.0 |
Phân số (THT TQ 2019) | 105.0 / 350.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Training (10149.6 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (36.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trắc nghiệm tâm lí | 36.0 / 50.0 |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / 100.0 |
Ghép số | 100.0 / 100.0 |
Tích Hai Số | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi đê nồ #7 | 100.0 / 100.0 |
Liệt kê ước số | 800.0 / 800.0 |
Tổng các ước | 800.0 / 800.0 |