buiminhtuetriet2306
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
4:38 p.m. 22 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(1710pp)
AC
16 / 16
C++20
11:54 p.m. 15 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++20
4:37 p.m. 24 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(1385pp)
AC
50 / 50
C++20
4:45 p.m. 26 Tháng 9, 2023
weighted 77%
(1315pp)
AC
26 / 26
C++20
2:45 p.m. 31 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(1176pp)
AC
13 / 13
C++20
7:31 a.m. 18 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(1117pp)
AC
11 / 11
C++20
1:58 p.m. 20 Tháng 12, 2023
weighted 66%
(1061pp)
AC
20 / 20
C++20
4:13 p.m. 5 Tháng 12, 2023
weighted 63%
(1008pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi Chữ | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) | 100.0 / 100.0 |
contest (5400.0 điểm)
Cốt Phốt (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (26000.0 điểm)
DHBB (7450.0 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi đồ (A div 1) | 1700.0 / 1700.0 |
Ước Chung Dễ Dàng | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Kho lương (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Gói kẹo (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
coin34 | 900.0 / 900.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tròn số | 1300.0 / 1300.0 |
Tổng các chữ số | 1500.0 / 1500.0 |
Practice VOI (2290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 40.0 / 400.0 |
Ước chung lớn nhất | 400.0 / 400.0 |
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | 250.0 / 250.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Tam Kỳ Combat (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (19820.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / 1200.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |