demons02
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(1805pp)
AC
30 / 30
C++11
90%
(1534pp)
AC
35 / 35
C++11
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(1117pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(995pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(945pp)
contest (9000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Đoạn con bằng k | 1500.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
hermann01 (12000.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
DHBB (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Training (75544.0 điểm)
HSG THCS (5222.0 điểm)
CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)
Happy School (6670.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lẻ loi 1 | 1300.0 / |
Tiền Dễ Dàng | 1900.0 / |
Vấn đề 2^k | 1200.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
HSG THPT (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
OLP MT&TN (2140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |