demons02
Phân tích điểm
TLE
9 / 10
PAS
100%
(1350pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(733pp)
AC
8 / 8
C++14
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(662pp)
AC
5 / 5
C++14
66%
(531pp)
ABC (1700.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
DHBB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Happy School (678.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lẻ loi 1 | 100.0 / 100.0 |
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Tiền Dễ Dàng | 100.0 / 100.0 |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Vấn đề 2^k | 78.431 / 200.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (1966.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1350.0 / 1500.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 216.0 / 1200.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 240.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 760.0 / 1900.0 |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |