• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

dtttien13bt

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đổi chỗ chữ số
AC
10 / 10
SCAT
1900pp
100% (1900pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
SCAT
1900pp
95% (1805pp)
Trò chơi với ổ khoá
AC
6 / 6
SCAT
1700pp
90% (1534pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
SCAT
1700pp
86% (1458pp)
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022)
AC
10 / 10
SCAT
1700pp
81% (1385pp)
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022)
AC
10 / 10
SCAT
1700pp
77% (1315pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
SCAT
1700pp
74% (1250pp)
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
10 / 10
SCAT
1700pp
70% (1187pp)
Tom và Jerry
AC
5 / 5
SCAT
1600pp
66% (1061pp)
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022)
AC
5 / 5
SCAT
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (24260.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự cũ 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Min 4 số 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
BACKGROUND 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
A cộng B 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Đúng s bước hay không ? 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /

Happy School (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
Mã Morse 900.0 /
Số Không Dễ Dàng 1500.0 /

Cánh diều (29012.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /

THT (22780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Đổi chỗ chữ số 1900.0 /
Tom và Jerry 1600.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /

THT Bảng A (51310.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
FiFa 900.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Vẽ hình 1400.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 900.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1300.0 /

hermann01 (4240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

contest (11300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Số tình cảm 1100.0 /
Saving 1300.0 /
Trò chơi với ổ khoá 1700.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /

Khác (2620.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1500.0 /
Gàu nước 1000.0 /

RLKNLTCB (2940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 900.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 800.0 /

Đề chưa ra (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu đố tuyển dụng 1500.0 /

CSES (1581.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1851.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
không có bài 100.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
d e v g l a n 50.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 800.0 /

vn.spoj (720.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

ABC (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
FIND 900.0 /

OLP MT&TN (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Free Contest (280.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAXMOD 1400.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

CPP Advanced 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /

Practice VOI (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team