giathuan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
C++11
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1161pp)
AC
30 / 30
C++11
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(995pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(882pp)
Training (82640.0 điểm)
hermann01 (9180.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
ABC (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Happy School (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
contest (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Biến đổi dãy nhị phân | 1600.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
HSG THCS (5560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
DHBB (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
THT Bảng A (660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Khác (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |