hoangnguyenkhoa
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1534pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1200pp)
AC
100 / 100
C++03
81%
(1140pp)
AC
25 / 25
PY3
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(862pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(756pp)
Training Python (8000.0 điểm)
Training (16100.0 điểm)
hermann01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Cánh diều (30448.0 điểm)
contest (6224.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Chia Kẹo | 1900.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
THT Bảng A (2166.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 800.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
DHBB (1785.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Chia kẹo 01 | 1700.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Khác (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Căn bậc B của A | 1400.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
CSES (2266.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |