hoangnguyenkhoa
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
95%
(1235pp)
AC
100 / 100
C++03
90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
14 / 14
PY3
81%
(652pp)
AC
14 / 14
PY3
77%
(619pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
Training Python (1000.0 điểm)
Training (3700.0 điểm)
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Cánh diều (3806.0 điểm)
contest (3524.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / |
Chia Kẹo | 1800.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
THT Bảng A (134.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 100.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
DHBB (1375.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
Chia kẹo 01 | 1500.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Khác (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Căn bậc B của A | 1000.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
CSES (2316.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |