hoctychoi
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
100%
(1600pp)
AC
16 / 16
C++20
95%
(1425pp)
AC
12 / 12
C++20
90%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(943pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(896pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(851pp)
TLE
7 / 10
C++20
74%
(772pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(698pp)
AC
11 / 11
C++20
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(504pp)
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Training (6821.6 điểm)
CPP Basic 02 (1351.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm 2 số có tổng bằng x | 100.0 / |
Sắp xếp chẵn lẻ | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố | 100.0 / |
THT Bảng A (1733.3 điểm)
contest (2784.0 điểm)
Cánh diều (3700.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 10.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
CPP Basic 01 (4010.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
HSG THCS (2291.0 điểm)
CSES (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Money Sums | Khoản tiền | 1600.0 / |
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1200.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
THT (2070.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Xem giờ | 100.0 / |
Đếm ngày | 100.0 / |
Dãy tháng | 100.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |