• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

htn_tiendung

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
AC
30 / 30
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Tính tổng 04
AC
25 / 25
PY3
1600pp
95% (1520pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PY3
1500pp
90% (1354pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Tính hiệu
AC
10 / 10
PY3
1400pp
81% (1140pp)
gcd( a -> b)
AC
5 / 5
PY3
1400pp
77% (1083pp)
Tổng dãy con
AC
20 / 20
PY3
1400pp
74% (1029pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
70% (978pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY3
1400pp
66% (929pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
SCAT
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (27110.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
FiFa 900.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /

THT (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /

Training (32680.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Hello 800.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Nhân hai 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
A cộng B 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Hello again 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /

Training Python (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

RLKNLTCB (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 900.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Cánh diều (22064.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /

CSES (6100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /

hermann01 (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1251.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Xuất xâu 1200.0 /
d e v g l a n 50.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /

Khác (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Tính hiệu 1400.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

HSG THCS (7100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /

contest (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

CPP Basic 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
String #1 800.0 /
String #2 800.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team