htn_tiendung
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
100%
(1900pp)
AC
25 / 25
PY3
95%
(1520pp)
AC
6 / 6
PY3
90%
(1354pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(1029pp)
AC
4 / 4
PY3
66%
(929pp)
AC
5 / 5
SCAT
63%
(882pp)
THT Bảng A (27110.0 điểm)
THT (5200.0 điểm)
Training (32680.0 điểm)
Training Python (8800.0 điểm)
RLKNLTCB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Cánh diều (22064.0 điểm)
CSES (6100.0 điểm)
hermann01 (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4000.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1251.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Khác (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THCS (7100.0 điểm)
contest (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) | 1900.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |