huynhtiendat
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
90%
(1354pp)
AC
6 / 6
PYPY
86%
(1286pp)
AC
12 / 12
PY3
81%
(1222pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(1161pp)
AC
7 / 7
PY3
70%
(978pp)
AC
4 / 4
PY3
66%
(929pp)
AC
20 / 20
PYPY
63%
(882pp)
CPP Advanced 01 (8571.4 điểm)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cánh diều (20000.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
hermann01 (12100.0 điểm)
Happy School (1575.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Training (52688.5 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Khác (3125.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
HSG THPT (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
HSG THCS (9912.0 điểm)
contest (11685.0 điểm)
THT Bảng A (5500.0 điểm)
CSES (7084.1 điểm)
LVT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
Free Contest (4250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 1500.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1287.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |