• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

huynhtiendat

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

minict12
AC
20 / 20
PYPY
1600pp
100% (1600pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PYPY
1600pp
95% (1520pp)
CSES - String Matching | Khớp xâu
AC
10 / 10
C++14
1500pp
90% (1354pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PYPY
1500pp
86% (1286pp)
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
AC
12 / 12
PY3
1500pp
81% (1222pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
PY3
1500pp
77% (1161pp)
Tổng Mũ
TLE
99 / 100
PY3
1485pp
74% (1092pp)
Số hoàn hảo
AC
7 / 7
PY3
1400pp
70% (978pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY3
1400pp
66% (929pp)
Tổng dãy con
AC
20 / 20
PYPY
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

CPP Advanced 01 (8571.4 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
minict08 1000.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

Cánh diều (20000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /

hermann01 (12100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo đầu tiên 900.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Ước số chung 1200.0 /

DHBB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

Happy School (1575.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

Training (52688.5 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
square number 900.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm X 900.0 /
minict10 800.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Nhân hai 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
MOVESTRING 800.0 /
FNUM 900.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
minict26 1400.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
sunw 1100.0 /
high 1400.0 /
minict12 1600.0 /
Dải số 1300.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /

Khác (3125.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

HSG THPT (760.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân 1900.0 /

HSG THCS (9912.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /

contest (11685.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 1200.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

THT Bảng A (5500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /

CSES (7084.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /

LVT (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /
biểu thức 800.0 /

Free Contest (4250.0 điểm)

Bài tập Điểm
COUNT 1500.0 /
EVENPAL 900.0 /
POWER3 1300.0 /
MINI CANDY 1300.0 /

OLP MT&TN (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

HSG_THCS_NBK (1287.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

Cốt Phốt (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 800.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

THT (1125.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team