khoidn
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1330pp)
AC
21 / 21
PY3
90%
(1264pp)
AC
3 / 3
PY3
86%
(1115pp)
AC
12 / 12
PYPY
81%
(977pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(929pp)
AC
16 / 16
PY3
74%
(882pp)
AC
18 / 18
PYPY
70%
(838pp)
AC
12 / 12
PY3
66%
(730pp)
AC
16 / 16
PY3
63%
(693pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (600.0 điểm)
contest (4220.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
CSES (14400.0 điểm)
DHBB (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (4660.0 điểm)
HSG THPT (1492.0 điểm)
Khác (750.0 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT Bảng A (2101.0 điểm)
Training (16440.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 450.0 / 900.0 |