lehuy_1704209
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(2400pp)
AC
720 / 720
C++20
95%
(2280pp)
AC
700 / 700
C++20
90%
(2076pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1972pp)
AC
700 / 700
C++20
77%
(1625pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1397pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(1327pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1197pp)
hermann01 (7800.0 điểm)
Cánh diều (10400.0 điểm)
Training (72313.0 điểm)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
HSG THCS (9500.0 điểm)
contest (19871.0 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
THT Bảng A (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 1100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tường gạch | 800.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Happy School (2733.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lẻ loi 2 | 1500.0 / |
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
CSES (13225.1 điểm)
HSG THPT (908.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
vn.spoj (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Forever Alone Person | 1800.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Practice VOI (1873.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
THT (4990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Nhân | 900.0 / |
THTBTQ22 Số chính phương | 1800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
GSPVHCUTE (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 2100.0 / |
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân | 2300.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Cốt Phốt (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |