• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

lehuy_1704209

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
C++20
2400pp
100% (2400pp)
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++20
2400pp
95% (2280pp)
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân
AC
700 / 700
C++20
2300pp
90% (2076pp)
Tổng số ước các ước
AC
10 / 10
C++20
2300pp
86% (1972pp)
Tạo Cây
AC
50 / 50
C++20
2200pp
81% (1792pp)
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông
AC
700 / 700
C++20
2100pp
77% (1625pp)
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
74% (1397pp)
Tổng chữ số
AC
50 / 50
C++20
1900pp
70% (1327pp)
Chia Kẹo
AC
100 / 100
C++20
1900pp
66% (1260pp)
Bài toán hủ kẹo dẻo
AC
100 / 100
C++20
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

hermann01 (7800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /

Cánh diều (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /

Training (72313.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác không cân 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
arr11 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
arr02 800.0 /
Hello 800.0 /
square number 900.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
arr01 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Tổng số ước các ước 2300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Tính toán đơn giản 1800.0 /
Bài toán hủ kẹo dẻo 1900.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
A cộng B 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
23A5 Phiêu Lưu Kí - Tập 2 1700.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 1800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Khối rubik 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Xâu min 1400.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Nén xâu 900.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /

HSG THCS (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Số dư 1700.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /

contest (19871.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Đạp xe 1000.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 1300.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Tính tổng với GCD 2400.0 /
Tạo Cây 2200.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

THT Bảng A (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /

CPP Advanced 01 (4340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số cặp 900.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

CPP Basic 02 (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
LMHT 900.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

Happy School (2733.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số lẻ loi 2 1500.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1300.0 /

Đề chưa ra (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /

CSES (13225.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1900.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1700.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /

HSG THPT (908.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

DHBB (4115.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Coin 1700.0 /
Đo nước 1500.0 /

vn.spoj (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Forever Alone Person 1800.0 /
Lát gạch 1700.0 /
Bậc thang 1500.0 /

Practice VOI (1873.5 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /
Phát giấy thi 1800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Loop 5 800.0 /

THT (4990.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Nhân 900.0 /
THTBTQ22 Số chính phương 1800.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /

GSPVHCUTE (6800.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2400.0 /
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông 2100.0 /
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân 2300.0 /

Khác (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /

OLP MT&TN (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /

Cốt Phốt (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team