letantai2009
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2100pp)
AC
6 / 6
C++11
95%
(1995pp)
AC
5 / 5
C++14
90%
(1895pp)
AC
15 / 15
C++14
86%
(1715pp)
AC
35 / 35
C++20
81%
(1548pp)
AC
39 / 39
C++11
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(1397pp)
AC
14 / 14
C++11
70%
(1327pp)
AC
13 / 13
C++14
66%
(1260pp)
AC
22 / 22
C++14
63%
(1197pp)
Training (39180.0 điểm)
hermann01 (13480.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4840.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (2130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Khác (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
contest (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
CSES (45300.0 điểm)
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
THT Bảng A (4040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 1000.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Sắp xếp ba số | 800.0 / |
Tường gạch | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Cánh diều (14580.0 điểm)
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |