maileminhnguyetlqt
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PYPY
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
PYPY
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
PYPY
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
PYPY
74%
(1029pp)
AC
50 / 50
PYPY
66%
(929pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(882pp)
Cánh diều (24000.0 điểm)
HSG THCS (4297.9 điểm)
contest (9200.0 điểm)
THT Bảng A (35240.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
ABC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
THT (15280.0 điểm)
Training (25835.5 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Khác (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4000.0 điểm)
hermann01 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |