• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ngtrmyy11

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số lượng ước số
AC
10 / 10
C++11
1700pp
100% (1700pp)
CSES - Array Division | Chia mảng
AC
18 / 18
C++11
1600pp
95% (1520pp)
Số thứ n
AC
100 / 100
C++11
1600pp
90% (1444pp)
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng
AC
16 / 16
C++11
1600pp
86% (1372pp)
Mua bài
AC
20 / 20
C++11
1500pp
81% (1222pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
C++11
1500pp
77% (1161pp)
minge
AC
4 / 4
C++11
1400pp
74% (1029pp)
Số hoàn hảo
AC
7 / 7
C++11
1400pp
70% (978pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
C++11
1400pp
66% (929pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
C++11
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (33978.2 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số lượng ước số 1700.0 /
minge 1400.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /

hermann01 (7952.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /
a cộng b 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

Training Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /

Cánh diều (12800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /

CSES (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /

Happy School (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Mua bài 1500.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

THT (3305.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi trên vòng tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1300.0 /
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Tích còn thiếu - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Lớn hơn 800.0 /
Chênh lệch 1500.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /

THT Bảng A (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép tính 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /

HSG THCS (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team