ngtrmyy11
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1700pp)
AC
18 / 18
C++11
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C++11
86%
(1372pp)
AC
50 / 50
C++11
77%
(1161pp)
AC
7 / 7
C++11
70%
(978pp)
AC
11 / 11
C++11
66%
(929pp)
AC
4 / 4
C++11
63%
(882pp)
Training (33978.2 điểm)
hermann01 (7952.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Cánh diều (12800.0 điểm)
CSES (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng | 1600.0 / |
CSES - Array Division | Chia mảng | 1600.0 / |
Happy School (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
THT (3305.0 điểm)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |