• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nguyendang11

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
PYPY
1500pp
100% (1500pp)
Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
PYPY
1500pp
95% (1425pp)
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
5 / 5
PYPY
1000pp
90% (902pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
PY3
1000pp
86% (857pp)
Số thứ k (THT TQ 2015)
AC
20 / 20
PYPY
900pp
81% (733pp)
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất
AC
15 / 15
PYPY
900pp
77% (696pp)
Xâu đối xứng (HSG'20)
AC
10 / 10
PYPY
900pp
74% (662pp)
MINI CANDY
AC
10 / 10
PYPY
900pp
70% (629pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PYPY
900pp
66% (597pp)
Tìm UCLN, BCNN
AC
9 / 9
PYPY
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Training (8698.0 điểm)

Bài tập Điểm
In n số tự nhiên 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Không chia hết 200.0 /
Giá trị ước số 100.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ước số của n 100.0 /
Mua sách 200.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Dải số 150.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
minict26 200.0 /
MOVESTRING 250.0 /
Bốc trứng 180.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
sunw 200.0 /
high 200.0 /
Số may mắn 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Bảng nhân 300.0 /
square number 100.0 /

hermann01 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

CPP Advanced 01 (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

CPP Basic 02 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /

contest (2397.7 điểm)

Bài tập Điểm
Loại bỏ để lớn nhất 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Trò chơi xếp diêm 300.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /

THT Bảng A (5170.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Xin chào 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Bài 1 thi thử THT 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /

HSG THCS (2610.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
CANDY BOXES 250.0 /
Phân tích số 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /

Training Python (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Bật hay Tắt 100.0 /
Chia táo 100.0 /

THT (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1000.0 /

Cánh diều (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /

Khác (650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Lập kế hoạch 100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Mua xăng 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /

RLKNLTCB (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

Happy School (10.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 200.0 /

ABC (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /

Free Contest (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 900.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

Cốt Phốt (1750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
Độ đẹp của xâu 250.0 /

DHBB (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /

CSES (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

HSG THPT (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team