nguyenngocphuoc
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++11
100%
(1600pp)
AC
21 / 21
C++11
95%
(1330pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(772pp)
AC
8 / 8
C++11
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(629pp)
AC
9 / 9
C++11
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(504pp)
ABC (1700.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (3866.7 điểm)
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
DHBB (2450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Tảo biển | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Happy School (513.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Tiền Dễ Dàng | 100.0 / 100.0 |
Vấn đề 2^k | 113.725 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1250.0 điểm)
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Khác (950.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (17346.7 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất | 300.0 / 300.0 |
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |