nguyenvg17102008
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1458pp)
AC
25 / 25
PY3
81%
(1303pp)
AC
25 / 25
PY3
63%
(882pp)
Training (58800.0 điểm)
hermann01 (14300.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)
Training Python (7200.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
contest (7700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
HSG THCS (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 800.0 / |
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 800.0 / |
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 800.0 / |
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 800.0 / |
HackerRank (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
vn.spoj (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
THT Bảng A (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 1000.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 900.0 / |
THT (3240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn đường nhàm chán | 1700.0 / |
Digit | 1400.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
HSG THPT (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
CSES (1149.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / |
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I | 1600.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Happy School (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |