• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

phamvinhhuytinhoc10

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Ô TÔ BAY
AC
20 / 20
C++11
2100pp
100% (2100pp)
Trại cách ly
AC
100 / 100
C++11
2000pp
95% (1900pp)
Thay đổi màu
AC
20 / 20
C++11
2000pp
90% (1805pp)
LQDOJ Contest #15 - Bài 3 - Gian hàng bánh chưng
AC
100 / 100
C++11
2000pp
86% (1715pp)
Ước số (THTB Vòng Sơ loại)
AC
20 / 20
C++20
1900pp
81% (1548pp)
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
77% (1470pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++11
1900pp
74% (1397pp)
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
70% (1327pp)
Vòng tay
AC
20 / 20
C++11
1900pp
66% (1260pp)
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc
AC
100 / 100
C++11
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training (36060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Max 3 số 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Hoá học 1400.0 /
Chơi đá 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
cmpint 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /

Đề chưa ra (11450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố 1300.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 4: TỪ ĐỐI XỨNG 1300.0 /
[Ôn thi hsg] Bài 1: Diện tích lớn nhất 1300.0 /
[HSG 9] Số anh cả 900.0 /
[HSG 9] Tiền photo 800.0 /
[Ôn thi hsg] Bài 2: Số may mắn 1400.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 1: Sắp xếp 800.0 /
[Đệ quy] Tổ hợp chập K của N 900.0 /
[HSG 9] Tổng chữ số 800.0 /
Phép tính #4 800.0 /
Đề thi tuyển sinh vào 10. Bài 01: Tính tổng 800.0 /
Đề thi tuyển sinh vào 10. Bài 02: Đếm ký tự 1000.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

CPP Basic 01 (14100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Palindrome 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
[Hàm] - Tam giác vuông 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Tổng ước 1100.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /

contest (8160.7 điểm)

Bài tập Điểm
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1900.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 3 - Gian hàng bánh chưng 2000.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 4 - Bao lì xì 2100.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1600.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /

THT (9460.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vòng tay 1900.0 /
Thay đổi màu 2000.0 /
Sắp xếp 1600.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Minecraft 1500.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /

HSG THCS (19912.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1400.0 /
Đếm cặp chia hết (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1700.0 /
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1300.0 /
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1400.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 1600.0 /
Cắt hoa (Bài 4 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1800.0 /
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1700.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1700.0 /
Phương trình 100.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) 2000.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 1900.0 /
Đếm cặp điểm 1700.0 /
Ước chung 100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /

USACO (2363.7 điểm)

Bài tập Điểm
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars 1300.0 /
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Alchemy 1500.0 /
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Photoshoot 1500.0 /
USACO 2023 January Contest, Bronze, Moo Operations 1400.0 /

THT Bảng A (27080.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 1900.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1300.0 /
Xin chào 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Đếm cặp số TBL 1700.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Siêu giai thừa 1700.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /

Olympic 30/4 (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chứng khoán (Olympic 30/4 K10 - 2023) 1700.0 /
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) 2000.0 /

HSG THPT (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
KẾ HOẠCH THI ĐẤU 1600.0 /
ĐOÀN XE QUA CẦU 1700.0 /
CON ĐƯỜNG HOA 1700.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

ABC (8581.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANH GÁC BẢO TÀNG - DP +SEG 1900.0 /
Ô TÔ BAY 2100.0 /
TẶNG QUÀ 1700.0 /
CHUYỀN TIN 1900.0 /
CHỌN QUÀ 1600.0 /
Hinh chữ nhật (11_15_16) 1700.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

THT Bảng B (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) 1500.0 /

Khác (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
USACO 2020Jan Silver - Loan Payment 1700.0 /
Sân Bóng 1600.0 /

Bài cho contest (8300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đường Cao Tam Giác [pvhung] 1400.0 /
Rút Tiền ATM [pvhung] 1000.0 /
Tìm Dãy Con Tăng Giảm [pvhung] 1500.0 /
Đếm Số Phong Phú [pvhung] 1300.0 /
Dãy FIBO [pvhung] 1300.0 /
Thêm Chữ Số [pvhung] 900.0 /
Tam Phân [pvhung] - Tuyển sinh vào 10 900.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nốt nhạc 800.0 /
Đếm cặp 1200.0 /

DHBB (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trại cách ly 2000.0 /
Xóa số 1400.0 /

Google (910.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất 1400.0 /

Thầy Giáo Khôi (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

CPP Basic 02 (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 900.0 /
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính 800.0 /

Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /

CPP Advanced 01 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /

Cánh diều (16800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia táo 800.0 /

hermann01 (6340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

ôn tập (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (100.2 điểm)

Bài tập Điểm
ngôn ngữ học 1.0 /
không có bài 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
So sánh #4 800.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

IOI (572.0 điểm)

Bài tập Điểm
IOI 2011 - Bài 5 - Điệu nhảy của loài VOI 2200.0 /

CSES (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Tree Traversals | Thứ tự duyệt cây 1500.0 /

Lập trình Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /

OLP MT&TN (1640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) 2100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team