phamvinhhuytinhoc10
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
95%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1470pp)
AC
3 / 3
C++11
74%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1327pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(1197pp)
Training (36060.0 điểm)
Đề chưa ra (11450.0 điểm)
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
CPP Basic 01 (14100.0 điểm)
contest (8160.7 điểm)
THT (9460.0 điểm)
HSG THCS (19912.5 điểm)
USACO (2363.7 điểm)
THT Bảng A (27080.0 điểm)
Olympic 30/4 (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chứng khoán (Olympic 30/4 K10 - 2023) | 1700.0 / |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
HSG THPT (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KẾ HOẠCH THI ĐẤU | 1600.0 / |
ĐOÀN XE QUA CẦU | 1700.0 / |
CON ĐƯỜNG HOA | 1700.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
ABC (8581.0 điểm)
THT Bảng B (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
Khác (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2020Jan Silver - Loan Payment | 1700.0 / |
Sân Bóng | 1600.0 / |
Bài cho contest (8300.0 điểm)
DHBB (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trại cách ly | 2000.0 / |
Xóa số | 1400.0 / |
Google (910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1400.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra số nguyên tố | 1300.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố 2 | 900.0 / |
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Cánh diều (16800.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
hermann01 (6340.0 điểm)
ôn tập (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ngôn ngữ học | 1.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
IOI (572.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IOI 2011 - Bài 5 - Điệu nhảy của loài VOI | 2200.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Tree Traversals | Thứ tự duyệt cây | 1500.0 / |
Lập trình Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
OLP MT&TN (1640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |