phamvinhhuytinhoc10
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1286pp)
AC
1000 / 1000
C++11
81%
(815pp)
TLE
10 / 11
C++11
77%
(633pp)
AC
50 / 50
C++11
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(419pp)
RTE
30 / 100
C++11
66%
(378pp)
TLE
6 / 9
C++11
63%
(336pp)
Training (1700.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Max 3 số | 100.0 / |
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
Số có 2 chữ số | 100.0 / |
Số có 3 chữ số | 100.0 / |
Hacking Number | 200.0 / |
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / |
Đề chưa ra (215.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 800.0 / |
[HSG] TỪ ĐỐI XỨNG | 10.0 / |
[Ôn thi hsg] Bài 1: Diện tích lớn nhất | 10.0 / |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Palindrome | 100.0 / |
contest (4930.0 điểm)
HSG THCS (103.8 điểm)
USACO (1454.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars | 1000.0 / |
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Alchemy | 1000.0 / |
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Photoshoot | 1000.0 / |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Olympic 30/4 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chứng khoán (Olympic 30/4 K10 - 2023) | 600.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KẾ HOẠCH THI ĐẤU | 100.0 / |
ĐOÀN XE QUA CẦU | 100.0 / |
ABC (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANH GÁC BẢO TÀNG - DP +SEG | 100.0 / |