quangduy
Phân tích điểm
AC
7 / 7
PY3
100%
(1600pp)
AC
16 / 16
PY3
95%
(1045pp)
AC
15 / 15
C++20
90%
(993pp)
AC
7 / 7
PY3
86%
(772pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
WA
7 / 10
PY3
70%
(440pp)
AC
40 / 40
PY3
63%
(126pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3570.5 điểm)
contest (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ | 10.0 / 100.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1070.0 điểm)
CSES (4700.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / 200.0 |
Phân tích số | 100.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (213.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Tích chính phương | 13.333 / 1200.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 60.0 / 100.0 |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Tổng bội số | 80.0 / 100.0 |