tanduc111
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++11
100%
(2500pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(1972pp)
AC
15 / 15
C++20
81%
(1710pp)
AC
8 / 8
C++20
77%
(1625pp)
AC
14 / 14
C++20
74%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(1327pp)
AC
14 / 14
C++20
63%
(1260pp)
8A 2023 (14.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 7.0 / 7.0 |
Ước số | 7.0 / 7.0 |
ABC (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Exponential problem | 200.0 / 200.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (29478.0 điểm)
Cốt Phốt (7010.0 điểm)
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
minict08 | 200.0 / 200.0 |
CSES (146898.2 điểm)
DHBB (20821.0 điểm)
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Google (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mathching Palindrome - Google Kick Start | 100.0 / 100.0 |
Happy School (5604.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1404.0 / 1800.0 |
Xếp Hộp | 300.0 / 300.0 |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (8168.1 điểm)
HSG THPT (4750.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ICPC (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Workers Roadmap | 1600.0 / 1600.0 |
IOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RACE | 2300.0 / 2300.0 |
Khác (2480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phòng Chống Lũ Quét | 100.0 / 100.0 |
FRACTION SUM | 130.0 / 130.0 |
Oẳn Tù Tì | 100.0 / 100.0 |
Quý chia kẹo | 850.0 / 850.0 |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / 100.0 |
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (3800.0 điểm)
Olympic 30/4 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Dãy dài nhất | 300.0 / 300.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
Thẻ thông minh | 1700.0 / 1700.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Đổ xăng | 1700.0 / 1700.0 |
THT (23182.0 điểm)
THT Bảng A (4500.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Training (69784.5 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / 200.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề ẩn (4728.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng kí tự | 28.0 / 28.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
LQDOJ Contest #6 - Bài 3 - Du Lịch | 1800.0 / 1800.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |
Ghép số | 200.0 / 200.0 |
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (2840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 1560.0 / 2000.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 5 - Chia Dãy | 380.0 / 1900.0 |
Tên hay | 100.0 / 100.0 |