tk22TranBaoNam
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PY3
100%
(1500pp)
AC
9 / 9
PY3
95%
(760pp)
AC
12 / 12
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
WA
8 / 10
PY3
74%
(529pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(189pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3800.0 điểm)
contest (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 150.0 / 150.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
CSES (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / 800.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 100.0 / 200.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (218.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 18.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (7631.1 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 130.0 / 200.0 |