tkkhoinguyentanminh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:15 p.m. 8 Tháng 9, 2021
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
9:09 p.m. 31 Tháng 10, 2021
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
8:13 p.m. 2 Tháng 8, 2021
weighted 90%
(812pp)
AC
8 / 8
PY3
8:31 p.m. 12 Tháng 7, 2021
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
8:01 p.m. 23 Tháng 8, 2021
weighted 81%
(652pp)
AC
9 / 9
PY3
8:27 p.m. 14 Tháng 7, 2021
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
8:19 p.m. 16 Tháng 6, 2021
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
8:47 p.m. 22 Tháng 10, 2021
weighted 70%
(244pp)
AC
50 / 50
PY3
8:07 p.m. 21 Tháng 1, 2022
weighted 66%
(199pp)
AC
13 / 13
PY3
8:30 p.m. 10 Tháng 10, 2021
weighted 63%
(189pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (2166.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
DHBB (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Biến đổi (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tích lớn nhất (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (800.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 60.0 / 100.0 |
Training (12770.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |