tkkhoinguyentanminh
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1444pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(995pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(945pp)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Training (67000.0 điểm)
hermann01 (10300.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (11796.0 điểm)
CPP Advanced 01 (9700.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Khác (6650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Trận đánh của Layton | 1400.0 / |
Rùa và Cầu thang hỏng | 1400.0 / |
arithmetic progression | 800.0 / |
HSG THCS (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 800.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Happy School (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
THT Bảng A (2260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 1100.0 / |