tuongtaylor
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
100%
(2300pp)
AC
22 / 22
C++17
95%
(2090pp)
AC
8 / 8
C++17
90%
(1895pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1715pp)
AC
16 / 16
C++17
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1323pp)
AC
40 / 40
C++17
70%
(1257pp)
AC
12 / 12
C++17
66%
(1194pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1134pp)
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
AICPRTSP Series (119.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 119.0 / 300.0 |
Array Practice (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
MULTI-GAME | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
XOR-Sum | 900.0 / 900.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (15872.4 điểm)
Cốt Phốt (6970.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 220.0 / 220.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 450.0 / 900.0 |
CPP Basic 02 (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
CSES (74290.0 điểm)
DHBB (8940.0 điểm)
Free Contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
FUEL | 180.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2302.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2.2 / 60.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (2750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Pascal's Triangle Problem | 1700.0 / 1700.0 |
Sơn | 200.0 / 200.0 |
Thơ tình ái | 200.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG cấp trường (42.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 30.0 / 300.0 |
Kho lương (HSG10v2-2022) | 12.245 / 300.0 |
HSG THCS (9125.3 điểm)
HSG THPT (1245.0 điểm)
ICPC (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Binary String Set | 400.0 / 400.0 |
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Python File | 400.0 / 400.0 |
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Workers Roadmap | 1600.0 / 1600.0 |
Khác (2460.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2200.0 điểm)
Olympic 30/4 (3000.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (4105.8 điểm)
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (8240.0 điểm)
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Training (35642.3 điểm)
vn.spoj (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1800.0 / 1800.0 |
Đề ẩn (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 720.0 / 1200.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 450.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |