• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

A520NhatDT

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tặng hoa
AC
8 / 8
C++11
1600pp
100% (1600pp)
Tọa độ nguyên
AC
100 / 100
C++11
1500pp
95% (1425pp)
Số X
AC
10 / 10
C++11
1500pp
90% (1354pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++11
1500pp
86% (1286pp)
Quả cân
AC
10 / 10
C++11
1400pp
81% (1140pp)
Đồng dư (DHHV 2021)
AC
20 / 20
C++11
1300pp
77% (1006pp)
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016)
AC
10 / 10
C++11
1300pp
74% (956pp)
Xâu min
AC
10 / 10
C++11
1300pp
70% (908pp)
Giá trị nhỏ nhất
AC
21 / 21
C++11
1100pp
66% (730pp)
Số nguyên tố
AC
10 / 10
C++17
1000pp
63% (630pp)
Tải thêm...

contest (2880.0 điểm)

Bài tập Điểm
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 100.0 /
Dê Non 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Flow God và n em gái 200.0 /
Đoạn con bằng k 100.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Dạ hội 200.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /

DHBB (10738.2 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Tập xe 300.0 /
Bàn cờ vua 300.0 /
Tảo biển 300.0 /
Hàng cây 300.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Ước của dãy 400.0 /
Số X 1500.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Tặng hoa 1600.0 /
Dãy xâu 200.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 200.0 /
Số zero tận cùng 500.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 1700.0 /
Ra-One Numbers 200.0 /
Sự kiện lịch sử 400.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Thanh toán 600.0 /

hermann01 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi số 200.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Tính tổng 100.0 /

Training (19402.2 điểm)

Bài tập Điểm
Cấp số nhân 1600.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
FNUM 200.0 /
Max 3 số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Rút gọn xâu 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Ước chung của chuỗi 200.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
Thần bài người Italy 200.0 /
Nhà toán học Italien 300.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Bài tập về nhà 1600.0 /
Baroibeo Number 400.0 /
Chơi đá 300.0 /
Đoán số 200.0 /
Bội chung 3 số 200.0 /
Số may mắn 100.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Tích các ước 200.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
ADDEDGE 1700.0 /
Đẩy hộp 200.0 /
Đếm số chia hết 300.0 /
Thuật toán Z 200.0 /
Ghép xâu 200.0 /
Tạo palindrome 300.0 /
Khẩu trang 200.0 /
giaoxu01 100.0 /
minict10 100.0 /
minict11 200.0 /
minict12 300.0 /
Số Tiến Đạt 100.0 /
Trung điểm 100.0 /
Những đôi tất khác màu 100.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Mắt kiểm soát 100.0 /
Space Jump 100.0 /
Bẻ thanh socola 100.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 100.0 /
Giá trị ước số 100.0 /
Gấp hạc 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
minict04 100.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
dist 200.0 /
minict27 200.0 /
giaoxu06 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Đúng s bước hay không ? 100.0 /
BFS Cơ bản 300.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Số phong phú 200.0 /

CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /

Happy School (2218.2 điểm)

Bài tập Điểm
Sứa Độc 200.0 /
Bò Mộng 500.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
Vấn đề 2^k 200.0 /
Mạo từ 100.0 /
Vượt Ải 200.0 /
CaiWinDao và Bot 250.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 300.0 /
Hoán Vị Dễ Dàng 400.0 /
Hình chữ nhật 1 150.0 /
Hình chữ nhật 2 250.0 /
Đếm dãy 400.0 /

HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

vn.spoj (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hàng mua vé 300.0 /
Bậc thang 300.0 /
divisor02 200.0 /
divisor01 200.0 /
Quả cân 1400.0 /
Nước lạnh 200.0 /

HSG THCS (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 100.0 /

HSG THPT (1130.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 300.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /

Khác (325.0 điểm)

Bài tập Điểm
golds 100.0 /
Cân Thăng Bằng 350.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /

CSES (2521.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /

HSG cấp trường (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) 300.0 /

Olympic 30/4 (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /
Sân Golf (OLP 10 - 2018) 300.0 /

VOI (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
SEQ198 1900.0 /

COCI (150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây tiền tố 500.0 /

Training Python (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 200.0 /
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất 300.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 100.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 200.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 2 300.0 /

Cốt Phốt (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /

Free Contest (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 200.0 /
COUNT 200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team