A520NhatDT
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1006pp)
AC
21 / 21
C++11
70%
(768pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(663pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
COCI (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tiền tố | 150.0 / 500.0 |
contest (2880.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
CSES (2521.5 điểm)
DHBB (10738.2 điểm)
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (2218.2 điểm)
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (1130.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 175.0 / 350.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
golds | 50.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Training (19302.2 điểm)
Training Python (2200.0 điểm)
vn.spoj (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Quả cân | 1400.0 / 1400.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
VOI (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 950.0 / 1900.0 |