Duc_Khailvt17

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1600pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1425pp)
AC
16 / 16
PY3
90%
(1264pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(1029pp)
AC
4 / 4
PY3
70%
(978pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(819pp)
Training (30964.3 điểm)
THT Bảng A (21137.1 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Bật hay Tắt | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Lệnh range() #3 | 800.0 / |
Cánh diều (27300.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
hermann01 (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (5600.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (5030.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Đoạn con bằng k | 1500.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
CPP Basic 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Khác (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
THT (4870.0 điểm)
HSG THCS (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) | 1100.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 800.0 / |