Khangtb

Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1500pp)
AC
16 / 16
C++20
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++20
90%
(1264pp)
AC
2 / 2
C++20
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(815pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(559pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(531pp)
AC
14 / 14
C++20
63%
(504pp)
contest (2772.0 điểm)
HSG THCS (1102.5 điểm)
Training (12320.0 điểm)
Cánh diều (2700.0 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / |
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
CSES (6700.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Fibo cơ bản | 200.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
THT (980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Đề chưa ra (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
DHBB (612.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Happy School (290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghiên cứu GEN | 400.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 300.0 / |
CPP Basic 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch | 100.0 / |
Tích | 100.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
RLKNLTCB (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |