Kuze

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1100pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(943pp)
AC
11 / 11
PY3
81%
(733pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(559pp)
AC
9 / 9
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (2100.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
contest (2700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số thất lạc | 100.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (5408.0 điểm)
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Lập trình Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / 100.0 |
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2300.0 điểm)
Training (6415.1 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |