Kuze

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
6 / 6
PY3
95%
(1425pp)
AC
16 / 16
PY3
90%
(1264pp)
AC
25 / 25
PY3
86%
(1200pp)
AC
11 / 11
PY3
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1029pp)
AC
4 / 4
PY3
66%
(929pp)
hermann01 (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
THT Bảng A (8470.0 điểm)
Training (36235.3 điểm)
Cánh diều (17616.0 điểm)
contest (6100.0 điểm)
CPP Basic 01 (17254.0 điểm)
THT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2001.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Lập trình Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Training Python (8000.0 điểm)
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |