PY2KThien

Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1500pp)
AC
12 / 12
C++20
95%
(1140pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(993pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(943pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(662pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
Training Python (900.0 điểm)
Training (6140.0 điểm)
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Cánh diều (3500.0 điểm)
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
HSG THCS (1512.6 điểm)
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / |
Bánh trung thu | 800.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
THT (2305.0 điểm)
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 10.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
CPP Basic 01 (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 100.0 / |
Lớn nhất | 100.0 / |
Tính tổng #4 | 100.0 / |
Chênh lệch | 100.0 / |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
CSES (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1200.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |