Tommyahahaha

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1715pp)
AC
30 / 30
C++14
86%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1466pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1393pp)
AC
4 / 4
C++14
74%
(1323pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(1194pp)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Training (60368.5 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
hermann01 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
CSES (8200.0 điểm)
Cánh diều (14500.0 điểm)
Khác (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
chiaruong | 1500.0 / |
lqddiv | 1900.0 / |
Cân Thăng Bằng | 1800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
THT Bảng A (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) | 1400.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
contest (10436.4 điểm)
HSG THCS (12775.0 điểm)
THT (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
DHBB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
HSG THPT (5920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |