Tonce24
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
6:54 p.m. 21 Tháng 9, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
6:55 p.m. 20 Tháng 7, 2022
weighted 95%
(1425pp)
AC
21 / 21
PY3
6:30 p.m. 26 Tháng 10, 2022
weighted 90%
(1264pp)
AC
16 / 16
PY3
6:42 p.m. 28 Tháng 11, 2022
weighted 86%
(943pp)
AC
10 / 10
PY3
6:15 p.m. 25 Tháng 7, 2022
weighted 81%
(815pp)
AC
7 / 7
PY3
6:46 p.m. 5 Tháng 4, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
12 / 12
PY3
6:51 p.m. 28 Tháng 11, 2022
weighted 74%
(662pp)
AC
100 / 100
PY3
6:23 p.m. 17 Tháng 10, 2022
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
7:02 p.m. 27 Tháng 6, 2022
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
6:59 p.m. 17 Tháng 6, 2022
weighted 63%
(567pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1403.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (4679.6 điểm)
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
Siêu đối xứng (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (1680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Training (12620.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |