TranThanhLam

Phân tích điểm
AC
900 / 900
PY3
100%
(1600pp)
AC
6 / 6
PY3
90%
(1354pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1029pp)
AC
24 / 24
PY3
63%
(882pp)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Training (39500.0 điểm)
THT Bảng A (7833.3 điểm)
Cánh diều (27200.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (8700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7300.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
contest (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 1400.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (7740.0 điểm)
Khác (5050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Trung Bình | 1900.0 / |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1632.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #5 | 800.0 / |
Số fibonacci #4 | 800.0 / |
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
DHBB (2260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Heo đất | 1500.0 / |
Xâm nhập mật khẩu | 1900.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
THT (5113.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Xem giờ | 800.0 / |
Đếm ngày | 800.0 / |
Dãy tháng | 1400.0 / |
Số năm | 1400.0 / |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |