TranThanhLam

Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
900 / 900
PY3
77%
(696pp)
AC
11 / 11
PY3
74%
(662pp)
AC
7 / 7
PY3
70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Training (7526.7 điểm)
THT Bảng A (1727.7 điểm)
Cánh diều (4100.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
hermann01 (1200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
contest (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 200.0 / |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Ước chung lớn nhất | 900.0 / |
Nhỏ hơn | 200.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (912.1 điểm)
Khác (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Trung Bình | 100.0 / |
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / |
CPP Basic 01 (204.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #5 | 100.0 / |
Số fibonacci #4 | 100.0 / |
Số fibonacci #1 | 100.0 / |
DHBB (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Heo đất | 1200.0 / |
Xâm nhập mật khẩu | 600.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
THT (1551.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Xem giờ | 100.0 / |
Đếm ngày | 100.0 / |
Dãy tháng | 100.0 / |
Số năm | 100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |