TuanAnhh
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
C++17
95%
(1710pp)
AC
25 / 25
C++17
90%
(1624pp)
AC
16 / 16
C++20
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1161pp)
TLE
13 / 14
C++17
74%
(1092pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(978pp)
AC
101 / 101
C++20
66%
(929pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(882pp)
HSG THPT (1815.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
THT (2320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Training (53227.0 điểm)
CPP Basic 01 (25900.0 điểm)
HSG THCS (5797.4 điểm)
contest (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
Tiền photo | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Cánh diều (18500.0 điểm)
OLP MT&TN (5788.0 điểm)
hermann01 (9400.0 điểm)
CPP Basic 02 (9300.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (4148.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Lập trình Python (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (7503.0 điểm)
THT Bảng A (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Quy luật dãy số 01 | 1300.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CSES (5100.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Đề chưa ra (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 800.0 / |
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 4: TỪ ĐỐI XỨNG | 1300.0 / |
[Ôn thi hsg] Bài 1: Diện tích lớn nhất | 1300.0 / |
DHBB (1275.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẻ đẹp của số dư | 1700.0 / |
Happy School (612.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |
Khác (2110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BỘ HAI SỐ | 1800.0 / |
Chính phương | 1700.0 / |