• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

TuanAnhh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++20
1900pp
100% (1900pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++17
1800pp
95% (1710pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++17
1800pp
90% (1624pp)
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng
AC
16 / 16
C++20
1600pp
86% (1372pp)
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
C++17
1600pp
81% (1303pp)
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố
AC
100 / 100
C++17
1500pp
77% (1161pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
TLE
13 / 14
C++17
1486pp
74% (1092pp)
gcd( a -> b)
AC
5 / 5
C++20
1400pp
70% (978pp)
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi)
AC
101 / 101
C++20
1400pp
66% (929pp)
Tổng liên tiếp
AC
100 / 100
C++20
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

HSG THPT (1815.4 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

THT (2320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sao 3 800.0 /

Training (53227.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #2 800.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Độ dài dãy con tăng nghiêm ngặt dài nhất 1000.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 1400.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Hoá học 1400.0 /
BASIC SET 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
arr11 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tìm kiếm nhị phân 2 1300.0 /
Tìm kiếm nhị phân 3 1300.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /

CPP Basic 01 (25900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cấp số 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tích 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Tổng liên tiếp 1400.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Cấp số tiếp theo 800.0 /
Đổi hệ cơ số #1 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /

HSG THCS (5797.4 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Hộp quà 1400.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Ước chung 100.0 /
Hiệu hai phân số 100.0 /
Chuỗi ARN 1300.0 /
Điểm thưởng 100.0 /
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1600.0 /

contest (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Tiền photo 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /

Cánh diều (18500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /

OLP MT&TN (5788.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

hermann01 (9400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /

CPP Basic 02 (9300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
DSA03001 900.0 /
DSA03002 900.0 /
Vị trí cuối cùng 800.0 /
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) 1400.0 /
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 800.0 /
Xếp gạch 1300.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /

CPP Advanced 01 (4148.6 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /

Lập trình Python (840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (7503.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số may mắn 900.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /
In dãy #2 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /

THT Bảng A (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /

Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
SQRT 800.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CSES (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xuất xâu 1200.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Đề chưa ra (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 800.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 4: TỪ ĐỐI XỨNG 1300.0 /
[Ôn thi hsg] Bài 1: Diện tích lớn nhất 1300.0 /

DHBB (1275.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẻ đẹp của số dư 1700.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /

Happy School (612.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước Chung Dễ Dàng 1700.0 /

Khác (2110.0 điểm)

Bài tập Điểm
BỘ HAI SỐ 1800.0 /
Chính phương 1700.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team