Whutthehel

Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1615pp)
AC
6 / 6
C++20
90%
(1354pp)
AC
11 / 11
C++20
86%
(1200pp)
AC
16 / 16
C++20
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(1083pp)
AC
16 / 16
C++20
66%
(929pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(819pp)
Training (41500.0 điểm)
hermann01 (8500.0 điểm)
CPP Advanced 01 (6700.0 điểm)
Cánh diều (12800.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
CSES (5350.0 điểm)
CPP Basic 01 (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Số chính phương #1 | 800.0 / |
Số chính phương #2 | 800.0 / |
Chênh lệch | 800.0 / |
Đếm #2 | 900.0 / |
Hoán vị | 800.0 / |
Tính tổng #2 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Khác (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
THT Bảng A (5000.0 điểm)
THT (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
HSG THCS (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
RLKNLTCB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |