dangminh

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1100pp)
AC
11 / 11
PY3
95%
(855pp)
90%
(722pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
TLE
12 / 20
PY3
70%
(335pp)
TLE
12 / 20
PY3
66%
(318pp)
TLE
12 / 14
PY3
63%
(162pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4100.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (1510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 10.0 / 10.0 |
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Chia hết #1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng #2 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng #3 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà gần nhất | 10.0 / 10.0 |
Sắp xếp chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |
Đếm số lượng chữ số 0 của n! | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
Khác (6.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BỘ HAI SỐ | 6.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (3590.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (2660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi giờ | 100.0 / 100.0 |
Liệt kê ước số | 480.0 / 800.0 |
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Tổng các ước | 480.0 / 800.0 |