dangminh
Phân tích điểm
TLE
12 / 14
PY3
95%
(244pp)
AC
7 / 7
PY3
90%
(90pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(86pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
AC
7 / 7
PY3
77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(70pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
HSG THCS (257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
Training (1400.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |