dangminh
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1100pp)
TLE
12 / 14
PY3
90%
(232pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(70pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(66pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (1210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 10.0 / 10.0 |
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Tính tổng #3 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà gần nhất | 10.0 / 10.0 |
Sắp xếp chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
Khác (6.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BỘ HAI SỐ | 6.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT Bảng A (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 40.0 / 100.0 |
Training (1500.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi giờ | 100.0 / 100.0 |